M25
Dung lượng |
150 MB |
Giá cước |
25.000đ / 30 ngày |
Cú pháp |
TAI10 M25 gửi 9084
|
Cước phát sinh |
25đ/50KB |
Chú thích |
|
|
M50
Dung lượng |
500 MB |
Giá cước |
50.000đ / 30 ngày |
Cú pháp |
TAI10 M50 gửi 9084
|
Cước phát sinh |
25đ/50KB |
Chú thích |
|
|
M120
Dung lượng |
8.8 GB |
Giá cước |
120.000đ / 30 ngày |
Cú pháp |
TAI10 M120 gửi 9084
|
Cước phát sinh |
25đ/50Kb |
Chú thích |
|
|
M200
Dung lượng |
16.5 GB |
Giá cước |
200.000đ / 30 ngày |
Cú pháp |
TAI10 M200 gửi 9084
|
Cước phát sinh |
Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
|
M90
Dung lượng |
5.5 GB |
Giá cước |
90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp |
TAI10 M90 gửi 9084
|
Cước phát sinh |
25đ/50Kb |
Chú thích |
|
|